Tiếng Trung giản thể
谈恋爱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
谈恋爱了你就知道
tánliànài le nǐ jiù zhīdào
bạn sẽ hiểu khi bạn yêu
他们正在谈恋爱吗?
tāmen zhèngzài tánliànài ma ?
họ ở bên nhau?
我们谈恋爱的时候
wǒmen tánliànài de shíhòu
tại thời điểm chúng tôi yêu nhau
谈恋爱的年龄
tánliànài de niánlíng
tuổi yêu