谈话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谈话

  1. cuộc trò chuyện, nói chuyện
    tánhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对他人的谈话插嘴
duì tārén de tánhuà chāzuǐ
làm gián đoạn cuộc trò chuyện của người khác
谈话始终围绕着一个话题
tánhuà shǐzhōng wéirào zháo yígè huàtí
cuộc trò chuyện chỉ tập trung vào một chủ đề
把谈话转移到另一个题目上
bǎ tánhuà zhuǎnyí dào lìngyīgè tímù shàng
để chuyển cuộc trò chuyện sang một chủ đề khác
参加谈话
cānjiā tánhuà
tham gia vào một cuộc trò chuyện
长时间的谈话
chángshíjiān de tánhuà
cuộc trò chuyện dài dòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc