Thứ tự nét
Ví dụ câu
对他人的谈话插嘴
duì tārén de tánhuà chāzuǐ
làm gián đoạn cuộc trò chuyện của người khác
谈话始终围绕着一个话题
tánhuà shǐzhōng wéirào zháo yígè huàtí
cuộc trò chuyện chỉ tập trung vào một chủ đề
把谈话转移到另一个题目上
bǎ tánhuà zhuǎnyí dào lìngyīgè tímù shàng
để chuyển cuộc trò chuyện sang một chủ đề khác
参加谈话
cānjiā tánhuà
tham gia vào một cuộc trò chuyện
长时间的谈话
chángshíjiān de tánhuà
cuộc trò chuyện dài dòng