Tiếng Trung giản thể

谋事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谋事

  1. để tìm một công việc
    móushì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在政府部门谋事
zài zhèngfǔbùmén móushì
tìm kiếm một công việc trong một cơ quan chính phủ
去大城市谋事
qù dàichéngshì móushì
đến thành phố lớn để tìm việc làm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc