Tiếng Trung giản thể

谏言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谏言

  1. lời khuyên nhủ
    jiànyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

独裁者不爱听批评他的谏言
dúcáizhě bùài tīng pīpíng tā de jiànyán
nhà độc tài không thích nghe những lời chỉ trích của mình
这家公司鼓励员工谏言献策
zhèjiā gōngsī gǔlì yuángōng jiànyán xiàncè
công ty khuyến khích nhân viên của mình đóng góp ý kiến
有必要听取正确的谏言
yǒubìyào tīngqǔ zhèngquède jiànyán
nó là cần thiết để lắng nghe lời khuyên đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc