Tiếng Trung giản thể

谐音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谐音

  1. từ đồng âm, âm thanh ghê rợn
    xiéyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谐音不仅仅是一种语言现象
xiéyīn bùjǐnjǐn shì yīzhǒng yǔyán xiànxiàng
từ đồng âm không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ
谐音联想
xiéyīn liánxiǎng
hiệp hội đồng âm
谐音字
xiéyīn zì
ký tự đồng âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc