Tiếng Trung giản thể
谚语
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你一定听过一句谚语吧
nǐ yīdìng tīng guò yījù yànyǔ bā
bạn chắc đã nghe câu nói
古老的谚语
gǔlǎode yànyǔ
một câu tục ngữ cổ
这条谚语不完全恰当
zhè tiáo yànyǔ bùwánquán qiàdàng
câu tục ngữ này không hoàn toàn phù hợp
俗语是花,谚语是果
súyǔ shì huā , yànyǔ shì guǒ
tục ngữ là hoa, tục ngữ là quả.
中国的一句谚语
zhōngguó de yījù yànyǔ
một câu tục ngữ Trung Quốc