Tiếng Trung giản thể

谚语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谚语

  1. tục ngữ
    yànyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你一定听过一句谚语吧
nǐ yīdìng tīng guò yījù yànyǔ bā
bạn chắc đã nghe câu nói
古老的谚语
gǔlǎode yànyǔ
một câu tục ngữ cổ
这条谚语不完全恰当
zhè tiáo yànyǔ bùwánquán qiàdàng
câu tục ngữ này không hoàn toàn phù hợp
俗语是花,谚语是果
súyǔ shì huā , yànyǔ shì guǒ
tục ngữ là hoa, tục ngữ là quả.
中国的一句谚语
zhōngguó de yījù yànyǔ
một câu tục ngữ Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc