谦虚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谦虚

  1. khiêm tốn
    qiānxū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

始终保持谦虚的美德
shǐzhōngbǎochí qiānxū de měidé
không bao giờ đánh mất sự khiêm tốn của một người
长很谦虚
cháng hěn qiānxū
lớn lên trở thành một người khiêm tốn
谦虚的人
qiānxū de rén
người khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc