Tiếng Trung giản thể

谦让

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谦让

  1. khiêm tốn
    qiānràng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谦让劲儿
qiānràng jìnér
khiêm tốn
请不要谦让了
qǐng búyào qiānràngle
xin đừng khiêm tốn
互不谦让
hùbù qiānràng
lẫn nhau không thỏa hiệp lẫn nhau không thỏa hiệp
他从小就懂得谦让
tā cóngxiǎo jiù dǒngde qiānràng
anh ấy khiêm tốn từ thời thơ ấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc