Tiếng Trung giản thể
谦让
Thứ tự nét
Ví dụ câu
谦让劲儿
qiānràng jìnér
khiêm tốn
请不要谦让了
qǐng búyào qiānràngle
xin đừng khiêm tốn
互不谦让
hùbù qiānràng
lẫn nhau không thỏa hiệp lẫn nhau không thỏa hiệp
他从小就懂得谦让
tā cóngxiǎo jiù dǒngde qiānràng
anh ấy khiêm tốn từ thời thơ ấu