Tiếng Trung giản thể

谬论

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谬论

  1. lối ngụy biện
    miùlùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谬论连篇
miùlùn liánpiān
một loạt các cuộc thảo luận ngụy biện
鼓吹谬论
gǔchuī miùlùn
tuyên truyền vô nghĩa
文章尽是谬论
wénzhāng jìnshì miùlùn
bài báo đầy nguỵ biện
纯属谬论
chúnshǔ miùlùn
một lý thuyết hoàn toàn sai lầm
驳斥谬论
bóchì miùlùn
bác bỏ một quan niệm sai lầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc