Tiếng Trung giản thể
谬论
Thứ tự nét
Ví dụ câu
谬论连篇
miùlùn liánpiān
một loạt các cuộc thảo luận ngụy biện
鼓吹谬论
gǔchuī miùlùn
tuyên truyền vô nghĩa
文章尽是谬论
wénzhāng jìnshì miùlùn
bài báo đầy nguỵ biện
纯属谬论
chúnshǔ miùlùn
một lý thuyết hoàn toàn sai lầm
驳斥谬论
bóchì miùlùn
bác bỏ một quan niệm sai lầm