Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
谷物
Tiếng Trung giản thể
谷物
Thêm vào danh sách từ
ngũ cốc, ngũ cốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 谷物
ngũ cốc, ngũ cốc
gǔwù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有营养的谷物
yǒuyíngyǎng de gǔwù
hạt dinh dưỡng
播种谷物
bōzhǒng gǔwù
gieo hạt
用谷物喂马
yòng gǔwù wèimǎ
cho ngựa ăn ngũ cốc
谷物面包
gǔwù miànbāo
bánh mì ngũ cốc
Các ký tự liên quan
谷
物
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc