Tiếng Trung giản thể

谷物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谷物

  1. ngũ cốc, ngũ cốc
    gǔwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有营养的谷物
yǒuyíngyǎng de gǔwù
hạt dinh dưỡng
播种谷物
bōzhǒng gǔwù
gieo hạt
用谷物喂马
yòng gǔwù wèimǎ
cho ngựa ăn ngũ cốc
谷物面包
gǔwù miànbāo
bánh mì ngũ cốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc