Tiếng Trung giản thể

豁免

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豁免

  1. miễn
    huòmiǎn
  2. khả năng miễn dịch
    huòmiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

豁免一切债务
huòmiǎn yīqiè zhàiwù
miễn tất cả các khoản nợ
税收豁免
shuìshōu huòmiǎn
miễn thuế
豁免条款
huòmiǎn tiáokuǎn
điều khoản miễn trừ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc