Trang chủ>豁免权

Tiếng Trung giản thể

豁免权

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豁免权

  1. quyền miễn trừ của quốc hội
    huòmiǎnquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外交官的豁免权
wàijiāoguān de huòmiǎnquán
bế quan tỏa cảng
请求豁免权
qǐngqiú huòmiǎnquán
yêu cầu quyền miễn trừ của quốc hội
享有豁免权
xiǎngyǒu huòmiǎn quán
được hưởng quyền miễn trừ của quốc hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc