Trang chủ>象征性

Tiếng Trung giản thể

象征性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 象征性

  1. tượng trưng
    xiàngzhēngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

象征性的做法
xiàngzhēngxìng de zuòfǎ
hành động tượng trưng
路费纯属是象征性的
lùfèi chúnshǔ shì xiàngzhēngxìng de
giá vé hoàn toàn là tượng trưng
象征性地付一点费
xiàngzhēngxìng dì fù yīdiǎn fèi
trả một khoản phí danh nghĩa
象征性的图形
xiàngzhēngxìng de túxíng
hình ảnh tượng trưng
象征性赔偿
xiàngzhēngxìng péicháng
đền bù tượng trưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc