Tiếng Trung giản thể
象征性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
象征性的做法
xiàngzhēngxìng de zuòfǎ
hành động tượng trưng
路费纯属是象征性的
lùfèi chúnshǔ shì xiàngzhēngxìng de
giá vé hoàn toàn là tượng trưng
象征性地付一点费
xiàngzhēngxìng dì fù yīdiǎn fèi
trả một khoản phí danh nghĩa
象征性的图形
xiàngzhēngxìng de túxíng
hình ảnh tượng trưng
象征性赔偿
xiàngzhēngxìng péicháng
đền bù tượng trưng