Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
豪爽
Tiếng Trung giản thể
豪爽
Thêm vào danh sách từ
táo bạo và không bị che khuất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 豪爽
táo bạo và không bị che khuất
háoshuǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
为人豪爽的女人
wéirén háoshuǎngde nǚrén
người phụ nữ cởi mở
豪爽地回答
háoshuǎngdì huídá
đồng ý trực tiếp
豪爽的性格
háoshuǎngde xìnggé
tính cách cởi mở
Các ký tự liên quan
豪
爽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc