Trang chủ>豪言壮语

Tiếng Trung giản thể

豪言壮语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豪言壮语

  1. lời nói anh hùng
    háoyán zhuàngyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在豪言壮语的幌子下
zài háoyánzhuàngyǔ de huǎngzǐ xià
dưới chiêu bài hùng biện vĩ đại
这些并非只是豪言壮语
zhèixiē bìngfēi zhǐshì háoyánzhuàngyǔ
những từ không chỉ là hùng biện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc