Tiếng Trung giản thể
豺狼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要相信豺狼
búyào xiāngxìn cháiláng
đừng tin người độc ác và độc ác
豺狼当道
cháilángdāngdào
những kẻ độc ác và độc ác đang nắm quyền
豺狼的习性
cháiláng de xíxìng
thói quen độc ác và xấu xa của con người
豺狼本性
cháiláng běnxìng
bản chất độc ác và độc ác