Tiếng Trung giản thể

豺狼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豺狼

  1. những người độc ác và độc ác
    cháiláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要相信豺狼
búyào xiāngxìn cháiláng
đừng tin người độc ác và độc ác
豺狼当道
cháilángdāngdào
những kẻ độc ác và độc ác đang nắm quyền
豺狼的习性
cháiláng de xíxìng
thói quen độc ác và xấu xa của con người
豺狼本性
cháiláng běnxìng
bản chất độc ác và độc ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc