Tiếng Trung giản thể

贞节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贞节

  1. trinh tiết
    zhēnjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贞节的妻子
zhēnjié de qīzǐ
vợ trinh tiết
贞节的女士
zhēnjié de nǚshì
quý cô khiết tịnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc