Trang chủ>负增长

Tiếng Trung giản thể

负增长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负增长

  1. Tăng trưởng âm
    fùzēngzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在二零零八年出现过负增长
zài èrlínglíngbānián chūxiàn guò fùzēngcháng
có sự tăng trưởng âm trong năm 2008
负增长率
fù zēngchángshuài
tỷ lệ tăng trưởng âm
人口负增长
rénkǒu fùzēngcháng
tăng trưởng dân số âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc