负责

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负责

  1. chịu trách nhiệm, phụ trách
    fùzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对结果负责
duì jiéguǒ fùzé
chịu trách nhiệm về kết quả
负责的态度
fùzé de tàidu
thái độ có trách nhiệm
对安全负责
duì ānquán fùzé
chịu trách nhiệm về sự an toàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc