Tiếng Trung giản thể
负责任
Thứ tự nét
Ví dụ câu
对这件事你要负责任
duì zhè jiàn shì nǐ yào fù zérèn
bạn sẽ chịu trách nhiệm về nó
对这项目负责任
duì zhèxiàng mù fù zérèn
chịu trách nhiệm cho dự án này
对其行为不负责任
duì qí xíngwéi bù fù zérèn
rơi vào trạng thái mất trí
不负责任的行为
bùfùzérèn de xíngwéi
hành động vô trách nhiệm
我对此事不负责任
wǒ duì cǐshì bùfùzérèn
Tôi không chịu trách nhiệm về việc này