Trang chủ>负责任

Tiếng Trung giản thể

负责任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负责任

  1. Có trách nhiệm
    fùzérèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对这件事你要负责任
duì zhè jiàn shì nǐ yào fù zérèn
bạn sẽ chịu trách nhiệm về nó
对这项目负责任
duì zhèxiàng mù fù zérèn
chịu trách nhiệm cho dự án này
对其行为不负责任
duì qí xíngwéi bù fù zérèn
rơi vào trạng thái mất trí
不负责任的行为
bùfùzérèn de xíngwéi
hành động vô trách nhiệm
我对此事不负责任
wǒ duì cǐshì bùfùzérèn
Tôi không chịu trách nhiệm về việc này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc