贡献

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贡献

  1. sự đóng góp; đóng góp
    gòngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对科学作出贡献
duì kēxué zuòchū gòngxiàn
đóng góp cho khoa học
为祖国贡献生命
wèi zǔguó gòngxiàn shēngmìng
chết cho đất nước của một người
作出贡献
zuòchū gòngxiàn
đóng góp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc