Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
财产
HSK 5
财产
Thêm vào danh sách từ
tài sản, của cải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 财产
tài sản, của cải
cáichǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国家财产
guójiā cáichǎn
tài sản nhà nước
没收财产
mòshōu cáichǎn
tịch thu tài sản
公共财产
gōnggòng cáichǎn
tài sản công cộng
私人财产
sīrén cáichǎn
tài sản cá nhân
Các ký tự liên quan
财
产
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc