财产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 财产

  1. tài sản, của cải
    cáichǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家财产
guójiā cáichǎn
tài sản nhà nước
没收财产
mòshōu cáichǎn
tịch thu tài sản
公共财产
gōnggòng cáichǎn
tài sản công cộng
私人财产
sīrén cáichǎn
tài sản cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc