责任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责任

  1. bổn phận, nghĩa vụ
    zérèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逃避责任
táobì zérèn
để trốn tránh trách nhiệm
承担责任
chéngdān zérèn
chịu trách nhiệm
把责任推给别人
bǎ zérèn tuī gěi biérén
để chuyển khả năng tin cậy cho người khác
放弃责任
fàngqì zérèn
từ bỏ trách nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc