Trang chủ>责任心

Tiếng Trung giản thể

责任心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责任心

  1. tinh thần trách nhiệm
    zérènxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我只是想做个有责任心的成年人
wǒ zhǐshì xiǎng zuò gè yǒu zérènxīn de chéngniánrén
Tôi chỉ đang cố gắng trở thành một người lớn có trách nhiệm
具有高度责任心
jùyǒu gāodù zérènxīn
tinh thần trách nhiệm cao
提高责任心
tígāo zérènxīn
nâng cao tinh thần trách nhiệm
表现出责任心
biǎoxiànchū zérènxīn
thể hiện trách nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc