Tiếng Trung giản thể
责任心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我只是想做个有责任心的成年人
wǒ zhǐshì xiǎng zuò gè yǒu zérènxīn de chéngniánrén
Tôi chỉ đang cố gắng trở thành một người lớn có trách nhiệm
具有高度责任心
jùyǒu gāodù zérènxīn
tinh thần trách nhiệm cao
提高责任心
tígāo zérènxīn
nâng cao tinh thần trách nhiệm
表现出责任心
biǎoxiànchū zérènxīn
thể hiện trách nhiệm