Tiếng Trung giản thể

责问

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责问

  1. hỏi một cách trách móc
    zéwèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈责问我到底怎么了
māmā zéwèn wǒ dàodǐ zěnme le
mẹ tôi hỏi tôi một cách đầy trách móc chuyện gì đã xảy ra
老师责问他为什么旷课
lǎoshī zéwèn tā wéishènmǒ kuàngkè
giáo viên hỏi tại sao anh ấy trốn học
他没有责问你
tā méiyǒu zéwèn nǐ
anh ấy không trách móc bạn
提出责问
tíchū zéwèn
để làm cho sự chỉ trích
别急于责问
bié jíyú zéwèn
đừng vội trách móc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc