Tiếng Trung giản thể
责问
Thứ tự nét
Ví dụ câu
妈妈责问我到底怎么了
māmā zéwèn wǒ dàodǐ zěnme le
mẹ tôi hỏi tôi một cách đầy trách móc chuyện gì đã xảy ra
老师责问他为什么旷课
lǎoshī zéwèn tā wéishènmǒ kuàngkè
giáo viên hỏi tại sao anh ấy trốn học
他没有责问你
tā méiyǒu zéwèn nǐ
anh ấy không trách móc bạn
提出责问
tíchū zéwèn
để làm cho sự chỉ trích
别急于责问
bié jíyú zéwèn
đừng vội trách móc