Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
责骂
Tiếng Trung giản thể
责骂
Thêm vào danh sách từ
mắng; đổ lỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 责骂
mắng; đổ lỗi
zémà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
妈妈因他弄脏了衣服而责骂他
māmā yīn tā nòngzāng le yīfú ér zémà tā
mẹ anh ấy mắng anh ấy vì làm bẩn quần áo của anh ấy
责骂孩子淘气
zémà háizǐ táoqì
mắng đứa trẻ là nghịch ngợm
Các ký tự liên quan
责
骂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc