Tiếng Trung giản thể

责骂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责骂

  1. mắng; đổ lỗi
    zémà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈因他弄脏了衣服而责骂他
māmā yīn tā nòngzāng le yīfú ér zémà tā
mẹ anh ấy mắng anh ấy vì làm bẩn quần áo của anh ấy
责骂孩子淘气
zémà háizǐ táoqì
mắng đứa trẻ là nghịch ngợm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc