Thứ tự nét

Ý nghĩa của 败

  1. thất bại
    bài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甲队败于乙队
jiǎduìbài yúyǐduì
một đội đã bị đánh bại bởi một đội khác
立于不败之地
lìyúbùbàizhīdì
đặt mình vào vị trí bất khả chiến bại
战败国
zhànbàiguó
một quốc gia bại trận
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc