Tiếng Trung giản thể

败兴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 败兴

  1. thất vọng
    bàixìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想起一件败兴的事
xiǎngqǐ yījiàn bàixīngde shì
để nhớ lại một tình huống khó chịu
败兴无趣
bàixìng wúqù
đau khổ
败兴的结局
bàixīngde jiéjú
kết quả khó chịu
结果仍是败兴而归
jiéguǒ réng shì bàixìngérguī
cuối cùng để lại thất vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc