Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
败火
Tiếng Trung giản thể
败火
Thêm vào danh sách từ
để giảm viêm hoặc nóng bên trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 败火
để giảm viêm hoặc nóng bên trong
bàihuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
菊花茶可以败火
júhuāchá kěyǐ bàihuǒ
trà hoa cúc giúp hạ sốt
多吃苦瓜能败火
duō chī kǔguā néng bàihuǒ
Ăn nhiều bí đỏ có thể giúp hạ sốt
Các ký tự liên quan
败
火
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc