Tiếng Trung giản thể

败火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 败火

  1. để giảm viêm hoặc nóng bên trong
    bàihuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

菊花茶可以败火
júhuāchá kěyǐ bàihuǒ
trà hoa cúc giúp hạ sốt
多吃苦瓜能败火
duō chī kǔguā néng bàihuǒ
Ăn nhiều bí đỏ có thể giúp hạ sốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc