Tiếng Trung giản thể
货架
Thứ tự nét
Ví dụ câu
各种蔬菜摆满了货架
gèzhǒng shūcài bǎi mǎn le huòjià
các loại rau khác nhau đầy trên các kệ
俄罗斯的商店货架会空置吗?
éluósī de shāngdiàn huòjià huì kōngzhì ma ?
các kệ hàng sẽ trống ở Nga?
我的东西都在货架上了
wǒ de dōngxī dū zài huòjià shàngle
tất cả những thứ của tôi đều ở trên giá
商店的货架空出来了
shāngdiàn de huòjià kōng chūlái le
kệ của cửa hàng trống rỗng
那?吗个是从货架上掉下去的
nà ? ma gè shì cóng huòjià shàng diàoxià qù de
nó có rơi khỏi kệ không?