Tiếng Trung giản thể
质变
Thứ tự nét
Ví dụ câu
部分质变
bùfèn zhìbiàn
thay đổi một phần về chất
从量变到质变
cóng liàngbiàn dào zhìbiàn
từ thay đổi định lượng sang thay đổi chất lượng
质变模式
zhìbiàn móshì
mô hình định tính
发生质变
fāshēng zhìbiàn
để thay đổi chất lượng