Tiếng Trung giản thể

质变

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 质变

  1. thay đổi chất lượng
    zhìbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

部分质变
bùfèn zhìbiàn
thay đổi một phần về chất
从量变到质变
cóng liàngbiàn dào zhìbiàn
từ thay đổi định lượng sang thay đổi chất lượng
质变模式
zhìbiàn móshì
mô hình định tính
发生质变
fāshēng zhìbiàn
để thay đổi chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc