Tiếng Trung giản thể

质感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 质感

  1. cảm giác thực tế
    zhìgǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

厚重的质感
hòuzhòngde zhìgǎn
một cảm giác vững chắc
生命的质感
shēngmìng de zhìgǎn
kết cấu của cuộc sống
这块布料质感细致
zhè kuài bùliào zhìgǎn xìzhì
vải có kết cấu tốt
质感优良
zhìgǎn yōuliáng
chất lượng là tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc