Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
质感
Tiếng Trung giản thể
质感
Thêm vào danh sách từ
cảm giác thực tế
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 质感
cảm giác thực tế
zhìgǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
厚重的质感
hòuzhòngde zhìgǎn
một cảm giác vững chắc
生命的质感
shēngmìng de zhìgǎn
kết cấu của cuộc sống
这块布料质感细致
zhè kuài bùliào zhìgǎn xìzhì
vải có kết cấu tốt
质感优良
zhìgǎn yōuliáng
chất lượng là tuyệt vời
Các ký tự liên quan
质
感
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc