质量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 质量

  1. phẩm chất
    zhìliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牺牲质量
xīshēng zhìliàng
hy sinh chất lượng
保持质量
bǎochí zhìliàng
để duy trì chất lượng
令人失望的质量
lìng rén shīwàng de zhìliàng
chất lượng đáng thất vọng
提高质量
tígāo zhìliàng
để cải thiện chất lượng
质量标准
zhìliàng biāozhǔn
tiêu chuẩn chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc