Tiếng Trung giản thể

贪心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贪心

  1. vô độ
    tānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我妈妈并不贪心
wǒ māmā bìngbù tānxīn
mẹ tôi không tham lam chút nào
因贪心而失去一切
yīn tānxīn ér shīqù yīqiè
để mất tất cả vì lòng tham
贪心永无止境
tānxīn yǒngwúzhǐjìng
lòng tham không giới hạn
你太贪心了
nǐ tài tānxīnle
bạn quá vô độ
贪心不足
tānxīnbùzú
tham lam vô độ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc