Tiếng Trung giản thể

贪财

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贪财

  1. tham lam tiền bạc
    tāncái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贪财是万恶之根
tāncái shì wànè zhī gēn
lòng tham tiền bạc là cội rễ của mọi điều ác
贪财害命
tāncái hàimìng
phạm tội giết người vì tiền
贪财的小人
tāncáide xiǎorén
một người có địa vị thấp tham lam tiền bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc