Tiếng Trung giản thể

贫瘠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贫瘠

  1. cằn cỗi, vô sinh
    pínjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贫瘠的心灵
pínjíde xīnlíng
tâm trí cằn cỗi
贫瘠土壤
pínjí tǔrǎng
đất bạc màu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc