Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贫

  1. gabby, gilb
    pín
  2. nghèo
    pín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你就别跟我贫了
nǐ jiù bié gēn wǒ pín le
đừng nói chuyện với tôi
他的嘴真贫
tā de zuǐ zhēn pín
anh ấy thực sự quá kỳ công
耍贫嘴
shuǎpínzuǐ
vẫy lưỡi của một người
贫富悬殊
pínfùxuánshū
sự chênh lệch quá lớn giữa người giàu và người nghèo
贫农
pínnóng
nông dân nghèo
贫而无谄
pínérwúchǎn
nghèo nhưng không tâng bốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc