Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
贬
Tiếng Trung giản thể
贬
Thêm vào danh sách từ
để giảm xuống một thứ hạng thấp hơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 贬
để giảm xuống một thứ hạng thấp hơn
biǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大多数都被贬
dàduō shù dū bèi biǎn
phần lớn đã bị giảm xuống thứ hạng thấp hơn
贬官
biǎnguān
giáng chức một quan chức
贬价
biǎnjià
giảm giá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc