Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贬

  1. để giảm xuống một thứ hạng thấp hơn
    biǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大多数都被贬
dàduō shù dū bèi biǎn
phần lớn đã bị giảm xuống thứ hạng thấp hơn
贬官
biǎnguān
giáng chức một quan chức
贬价
biǎnjià
giảm giá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc