Trang chủ>贬义词

Tiếng Trung giản thể

贬义词

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贬义词

  1. Thuật ngữ xúc phạm
    biǎnyìcí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不是个贬义词
búshì gè biǎnyìcí
không phải là một từ với một phụ gia phủ định
纯粹的贬义词
chúncuì de biǎnyìcí
một trăm phần trăm từ phủ định
用作贬义词
yòngzuò biǎnyìcí
sử dụng tiêu cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc