购买

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 购买

  1. mua, mua
    gòumǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

零售购买
língshòu gòumǎi
mua lẻ
她爱购买衣服
tā ài gòumǎi yīfú
cô ấy thích mua quần áo
到别处购买
dào biéchù gòumǎi
để mua elesewhere
廉价购买
liánjià gòumǎi
mua với giá rẻ
集资购买
jízī gòumǎi
để gây quỹ để mua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc