Trang chủ>购物中心

Tiếng Trung giản thể

购物中心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 购物中心

  1. trung tâm mua sắm, trung tâm mua sắm
    gòuwùzhōngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从这儿去购物中心怎么走?
cóng zhèér qù gòuwùzhōngxīn zěnme zǒu ?
làm thế nào để tôi đến trung tâm mua sắm từ đây?
邻近一个好的购物中心非常重要
línjìn yígè hǎode gòuwùzhōngxīn fēichángzhòngyào
gần một trung tâm mua sắm tốt là rất quan trọng
郊区购物中心
jiāoqū gòuwùzhōngxīn
trung tâm mua sắm ngoại thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc