Tiếng Trung giản thể

贴身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贴身

  1. riêng tư
    tiēshēn
  2. bên cạnh làn da
    tiēshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贴身选择
tiēshēn xuǎnzé
lựa chọn cá nhân
贴身卫队
tiēshēn wèiduì
vệ sĩ cá nhân
贴身男仆
tiēshēn nánpú
người hầu cá nhân
贴身侍女
tiēshēn shìnǚ
người giúp việc cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc