Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贴

  1. dán, dán
    tiē
  2. ở bên cạnh
    tiē
  3. mảnh (một từ đo lường cho thạch cao)
    tiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贴画
tiēhuà
những bức tranh ở trên tường
紧紧地贴在墙上
jǐnjǐn dì tiē zài qiángshàng
dính chặt vào tường
贴公告
tiē gōnggào
dán một thông báo
贴对联
tiē duìlián
để dán câu đối nghịch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc