Tiếng Trung giản thể
费事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这特别简单,一点都不费事
zhè tèbié jiǎndān , yīdiǎn dū bù fèishì
nó rất dễ dàng, không có gì rắc rối cả
真抱歉让您费事了
zhēn bàoqiàn ràng nín fèishìle
Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn rất nhiều
费事的问题
fèishìde wèntí
vấn đề rắc rối
毫不费事
háobù fèishì
không cần bận tâm