Trang chủ>费尽心机

Tiếng Trung giản thể

费尽心机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 费尽心机

  1. để đánh giá bộ não của một người
    fèijìn xīnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们不用费尽心机找话题
wǒmen bùyòng fèijìnxīnjī zhǎo huàtí
không cần cố gắng tìm chủ đề cho cuộc trò chuyện
我费尽心机,但没有效果
wǒ fèijìnxīnjī , dàn méiyǒu xiàoguǒ
Tôi đã cố gắng hết sức nhưng nó không hiệu quả
为了达到目的而费尽心机
wèile dádào mùdì ér fèijìnxīnjī
nâng cao bộ não của một người để đạt được mục tiêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc