Tiếng Trung giản thể
费尽心机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们不用费尽心机找话题
wǒmen bùyòng fèijìnxīnjī zhǎo huàtí
không cần cố gắng tìm chủ đề cho cuộc trò chuyện
我费尽心机,但没有效果
wǒ fèijìnxīnjī , dàn méiyǒu xiàoguǒ
Tôi đã cố gắng hết sức nhưng nó không hiệu quả
为了达到目的而费尽心机
wèile dádào mùdì ér fèijìnxīnjī
nâng cao bộ não của một người để đạt được mục tiêu