费用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 费用

  1. phí, chi phí
    fèiyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计算费用
jìsuàn fèiyòng
để tính toán chi phí
生产费用
shēngchǎn fèiyòng
chi phí sản xuất
生活费用
shēnghuó fèiyòng
chi phí sinh hoạt
减少费用
jiǎnshǎo fèiyòng
để giảm chi phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc