Trang chủ>贼喊捉贼

Tiếng Trung giản thể

贼喊捉贼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贼喊捉贼

  1. che đậy bản thân bằng cách hò hét với đám đông
    zéi hǎn zhuō zéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经常使用贼喊捉贼的伎俩
jīngcháng shǐyòng zéihǎnzhuōzéi de jìliǎng
sử dụng thủ thuật che đậy bản thân bằng cách thường xuyên hò hét với đám đông
不要贼喊捉贼
búyào zéihǎnzhuōzéi
đừng che đậy bản thân bằng cách hò hét với đám đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc