资料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 资料

  1. dữ liệu, vật liệu
    zīliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宝贵资料
bǎoguì zīliào
dữ liệu có giá trị
资料分类
zīliào fēnlèi
sắp xếp dữ liệu
研究资料
yánjiū zīliào
dữ liệu nghiên cứu
价值资料收集讲课资料
jiàzhí zīliào shōují jiǎngkè zīliào
để thu thập dữ liệu cho bài giảng
劳动资料
láodòngzīliào
tài liệu tham khảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc