Tiếng Trung giản thể

赌气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赌气

  1. trong cơn tức giận
    dǔqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赌气离他们
dǔqì lí tāmen
để họ trong cơn tức giận
他一赌气就辞职了
tā yī dǔqì jiù cízhí le
anh ấy từ chức trong cơn tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc