Tiếng Trung giản thể

赏花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赏花

  1. thưởng thức hoa
    shǎng huā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

踏青赏花
tàqīng shǎnghuā
đi chơi xuân ngắm hoa
一个看鸟赏花的好地方
yígè kàn niǎo shǎnghuā de hǎo dìfāng
một nơi tốt để ngắm chim và hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc