Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
赏花
Tiếng Trung giản thể
赏花
Thêm vào danh sách từ
thưởng thức hoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 赏花
thưởng thức hoa
shǎng huā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
踏青赏花
tàqīng shǎnghuā
đi chơi xuân ngắm hoa
一个看鸟赏花的好地方
yígè kàn niǎo shǎnghuā de hǎo dìfāng
một nơi tốt để ngắm chim và hoa
Các ký tự liên quan
赏
花
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc